Có 2 kết quả:
編輯 biān jí ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ • 编辑 biān jí ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to edit
(2) to compile
(3) editor
(4) compiler
(2) to compile
(3) editor
(4) compiler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to edit
(2) to compile
(3) editor
(4) compiler
(2) to compile
(3) editor
(4) compiler
Bình luận 0